Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 20
Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp
|
|
|
|
|
||||
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá trong ngày 08/06/2020 |
Giá trong ngày 18/06/2020 |
Mức tăng giảm |
|||
(Kỳ 19) |
(Kỳ 20) |
|||||||
A |
Lương thực, thực phẩm, hàng tiêu dùng |
|
|
|
|
|||
I |
Lương thực |
|
|
|
|
|||
1 |
Lúa OM 5451 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
5.400 - 5.500 |
4.950 - 5.000 |
▼ |
-450 - -500 |
||
2 |
Lúa IR 50404 (lúa ướt tại ruộng) |
Đ/kg |
5.500 - 5.600 |
4.900 - 5.000 |
▼ |
-600 |
||
3 |
Lúa OM 5451 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
6.700 - 6.800 |
6.150 - 6.200 |
▼ |
-550 - -600 |
||
4 |
Lúa IR 50404 (lúa khô tại kho Cty) |
Đ/kg |
6.550 - 6.650 |
5.900 - 6.000 |
▼ |
-650 |
||
5 |
Gạo nguyên liệu OM 5451 |
Đ/kg |
8.300 - 8.500 |
7.850 - 8.000 |
▼ |
-450 - -500 |
||
6 |
Gạo nguyên liệu IR50404 |
Đ/kg |
8.150 - 8.250 |
7.750 - 7.900 |
▼ |
-350 - -400 |
||
7 |
Gạo 5% |
Đ/kg |
10.100 |
9.850 |
▼ |
-250 |
||
8 |
Gạo 15% |
Đ/kg |
9.800 |
9.550 |
▼ |
-250 |
||
II |
Thực phẩm |
|
|
|
|
|
||
1 |
Cá tra nguyên liệu |
Đ/kg |
19.750 |
19.750 |
= |
0 |
||
2 |
Heo hơi loại I |
Đ/kg |
96.000 |
88.000 |
▼ |
-8.000 |
||
3 |
Thịt heo đùi |
Đ/kg |
150.000 |
130.000 |
▼ |
-20.000 |
||
4 |
Thịt ba rọi |
Đ/kg |
170.000 |
160.000 |
▼ |
-10.000 |
||
5 |
Thịt nạt |
Đ/kg |
160.000 |
140.000 |
▼ |
-20.000 |
||
6 |
Thịt bò phi lê |
Đ/kg |
270.000 |
280.000 |
▲ |
10.000 |
||
7 |
Gà ta sống |
Đ/kg |
120.000 |
115.000 |
▼ |
-5.000 |
||
8 |
Cá lóc đồng |
Đ/kg |
170.000 |
160.000 |
▼ |
-10.000 |
||
9 |
Cá lóc nuôi |
Đ/kg |
40.000 |
40.000 |
= |
0 |
||
10 |
Cá điêu hồng |
Đ/kg |
40.000 |
40.000 |
= |
0 |
||
11 |
Cá rô nuôi |
Đ/kg |
38.000 |
35.000 |
▼ |
-3.000 |
||
III |
Hàng tiêu dùng |
|
|
|
|
0 |
||
1 |
Đường cát trắng loại I (đường đóng gói) |
Đ/kg |
22.000 |
22.000 |
= |
0 |
||
2 |
Dầu ăn Neptune |
Đ/chai |
43.000 |
43.000 |
= |
0 |
||
3 |
Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g) |
Đ/hộp |
22.000 |
22.000 |
= |
0 |
||
4 |
Bia Heineken |
Đ/thùng |
395.000 |
395.000 |
= |
0 |
||
5 |
Bia Sài Gòn (SPECIAL) |
Đ/thùng |
290.000 |
290.000 |
= |
0 |
||
6 |
Pepsi |
Đ/thùng |
170.000 |
170.000 |
= |
0 |
||
7 |
Coca Cola |
Đ/thùng |
170.000 |
170.000 |
= |
0 |
||
B |
Nhóm hàng trái cây, rau, củ |
|
|
|
|
|
||
I |
Trái cây |
|
|
|
|
|
||
1 |
Nhãn |
Đ/kg |
40.000 |
40.000 |
= |
0 |
||
2 |
Ớt |
Đ/kg |
35.000 |
37.000 |
▲ |
2.000 |
||
3 |
Dưa hấu |
Đ/kg |
8.000 |
10.000 |
▲ |
2.000 |
||
5 |
Chanh núm tươi loại I |
Đ/kg |
16.000 |
18.000 |
▲ |
2.000 |
||
6 |
Chanh giấy |
Đ/kg |
40.000 |
40.000 |
= |
0 |
||
7 |
Xoài cát chu |
Đ/kg |
28.000 |
28.000 |
= |
0 |
||
8 |
Xoài cát Hòa Lộc |
Đ/kg |
65.000 |
65.000 |
= |
0 |
||
9 |
Cam xoàn |
Đ/kg |
35.000 |
35.000 |
= |
0 |
||
II |
Rau, củ |
|
|
|
|
|
||
1 |
Khoai tây Đà lạt |
Đ/kg |
35.000 |
35.000 |
= |
0 |
||
2 |
Bông cải xanh |
Đ/kg |
45.000 |
50.000 |
▲ |
5.000 |
||
TT |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá trong ngày 08/06/2020 |
Giá trong ngày 18/06/2020 |
Mức tăng giảm |
|
(Kỳ 19) |
(Kỳ 20) |
|||||
3 |
Nấm rơm |
Đ/kg |
80.000 |
90.000 |
▲ |
10.000 |
4 |
Khổ qua |
Đ/kg |
20.000 |
16.000 |
▼ |
-4.000 |
5 |
Bí rợ |
Đ/kg |
20.000 |
16.000 |
▼ |
-4.000 |
6 |
Cà rốt |
Đ/kg |
20.000 |
15.000 |
▼ |
-5.000 |
7 |
Dưa leo |
Đ/kg |
17.000 |
12.000 |
▼ |
-5.000 |
C |
Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD |
|
|
|
|
|
1 |
Xăng E5 RON 92 |
Đ/lít |
12.640 |
13.650 |
▲ |
1.010 |
2 |
Xăng RON 95 III |
Đ/lít |
13.380 |
14.360 |
▲ |
980 |
3 |
Dầu DO (0,05%S) |
Đ/lít |
10.950 |
11.740 |
▲ |
790 |
4 |
Dầu hỏa |
Đ/lít |
8.920 |
9.800 |
▲ |
880 |
5 |
Gas (Petimexgas bình 12kg) |
Đ/bình |
303.000 |
303.000 |
= |
0 |
6 |
Phân Urê Trung Quốc |
Đ/kg |
6.800 |
6.800 |
= |
0 |
7 |
Phân Urê Phú Mỹ |
Đ/kg |
9.400 |
9.400 |
= |
0 |
8 |
Super lân Long Thành |
Đ/kg |
2.800 |
2.800 |
= |
0 |
9 |
Phân NPK Việt Nhật 16.16.8 |
Đ/kg |
8.600 |
8.600 |
= |
0 |
10 |
Phân Kali đỏ LX 60% |
Đ/kg |
7.900 |
7.900 |
= |
0 |
11 |
Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật |
Đ/kg |
15.500 |
15.500 |
= |
0 |
12 |
Xi măng holcim |
Đ/bao |
92.000 |
92.000 |
= |
0 |
13 |
Xi măng Hà Tiên |
Đ/bao |
89.000 |
89.000 |
= |
0 |
D |
Giá vàng và Đô la Mỹ |
|
|
|
|
|
1 |
- Vàng SJC |
|
|
|
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/chỉ |
4.832.000 |
4.840.000 |
▲ |
8.000 |
|
+ Bán ra |
Đ/chỉ |
4.871.000 |
4.865.000 |
▼ |
-6.000 |
2 |
- Tỷ giá VND/USD |
|
|
|
|
|
|
+ Mua vào |
Đ/USD |
23.125 |
23.080 |
▼ |
-45 |
|
+ Bán ra |
Đ/USD |
23.335 |
23.290 |
▼ |
-45 |
Ghi chú: ▲ biểu thị tăng ▼ biểu thị giảm = biểu thị ổn định
Nguồn: Sở Công thương Đồng Tháp