Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 7 năm 2021

Chi tiết bài viết Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 7 năm 2021

Giá cả thị trường mt số mt hàng ti tnh Đng Tháp

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

09/2/2021

Giá cả ngày

22/2/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 06)

(Kỳ 07)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.900 - 7.000

6.900 - 7.100

=

0    -   100

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.800 - 7.000

6.900 - 7.000

0    -   100

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

8.450 - 8.550

8.450 - 8.650

=

0    -   100

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

8.050 - 8.250

8.200 - 8.300

50   -   150

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

10.550 - 10.600

10.350 - 10.500

-100 -  -200

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

10.250 - 10.300

10.250 - 10.350

0    -    50

7

Gạo 5%

Đ/kg

11.550

11.600

50

8

Gạo 15%

Đ/kg

11.250

11.300

50

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

24.000

23.000

-1.000

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

87.000

80.000

-7.000

3

Tht heo đùi

Đ/kg

160.000

120.000

-40.000

4

Tht ba rọi

Đ/kg

200.000

150.000

-50.000

5

Tht nạt

Đ/kg

150.000

130.000

-20.000

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

270.000

270.000

=

0

7

Gà ta sống

Đ/kg

125.000

130.000

5.000

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

155.000

160.000

5.000

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

45.000

50.000

5.000

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

35.000

40.000

5.000

III

Hàng tiêu dùng

1

Đưng cát trắng loại I (đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

410.000

400.000

-10.000

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

310.000

300.000

-10.000

6

Pepsi

Đ/thùng

180.000

170.000

-10.000

7

Coca Cola

Đ/thùng

180.000

170.000

-10.000

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn xuồng

Đ/kg

60.000

60.000

=

0

2

t sng

Đ/kg

50.000

30.000

-20.000

3

Dưa hấu

Đ/kg

10.000

6.000

-4.000

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

10.000

13.000

3.000

6

Chanh giấy

Đ/kg

32.000

30.000

-2.000

7

Xoài cát chu

Đ/kg

35.000

25.000

-10.000

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

9

Cam xoàn

Đ/kg

30.000

30.000

=

0

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

30.000

20.000

-10.000

2

Bông cải xanh

Đ/kg

50.000

40.000

-10.000

3

Nấm m

Đ/kg

100.000

90.000

-10.000

4

Khổ qua

Đ/kg

20.000

12.000

-8.000

5

Bí r

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

6

Cà rốt Đà Lạt

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

7

Dưa leo

Đ/kg

12.000

12.000

=

0

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

09/2/2021

Giá cả ngày

22/2/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 06)

(Kỳ 07)

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

16.620

16.620

=

0

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

17.610

17.610

=

0

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

13.300

13.300

=

0

4

Dầu hỏa

Đ/lít

12.130

12.130

=

0

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

387.500

387.500

=

0

6

Phân Urê Trung Quốc

Đ/kg

6.800

6.800

=

0

7

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

8

Super lân Long Thành

Đ/kg

2.800

2.800

=

0

9

Phân NPK Việt Nhật 16.16.8

Đ/kg

8.600

8.600

=

0

10

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

7.900

7.900

=

0

11

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.500

15.500

=

0

12

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

13

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

89.000

89.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.650.000

5.565.000

-85.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.707.000

5.617.000

-90.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

22.830

22.900

70

+ Bán ra

Đ/USD

23.040

23.110

70

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp