Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 9 năm 2021

Chi tiết bài viết Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 9 năm 2021

Giá cả thị trường mt số mt hàng ti tnh Đng Tháp

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

02/3/2021

Giá cả ngày

09/3/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 08)

(Kỳ 09)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.700 - 6.800

6.300 - 6.350

-400 -  -450

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.700 - 6.800

6.350 - 6.450

-350

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

8.200 - 8.300

7.750 - 7.800

-450 -  -500

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.950 - 8.050

7.550 - 7.650

-400

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

10.100 - 10.200

9.450 - 9.550

-650

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

10.150 - 10.200

9.500 - 9.600

-600 -  -650

7

Gạo 5%

Đ/kg

11.500

11.240

-260

8

Gạo 15%

Đ/kg

11.200

10.950

-250

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

24.500

24.500

=

0

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

78.000

78.000

=

0

3

Tht heo đùi

Đ/kg

125.000

120.000

-5.000

4

Tht ba rọi

Đ/kg

155.000

150.000

-5.000

5

Tht nạt

Đ/kg

135.000

130.000

-5.000

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

280.000

280.000

=

0

7

Gà ta sống

Đ/kg

130.000

130.000

=

0

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

160.000

160.000

=

0

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

50.000

50.000

=

0

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

III

Hàng tiêu dùng

1

Đưng cát trắng loại I (đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

390.000

390.000

=

0

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

290.000

290.000

=

0

6

Pepsi

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

7

Coca Cola

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn xuồng

Đ/kg

60.000

40.000

-20.000

2

t sng

Đ/kg

30.000

20.000

-10.000

3

Dưa hấu

Đ/kg

6.000

6.000

=

0

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

13.000

10.000

-3.000

6

Chanh giấy

Đ/kg

30.000

30.000

=

0

7

Xoài cát chu

Đ/kg

25.000

10.000

-15.000

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

80.000

50.000

-30.000

9

Cam xoàn

Đ/kg

30.000

35.000

5.000

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

25.000

25.000

=

0

2

Bông cải xanh

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

3

Nấm m

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

4

Khổ qua

Đ/kg

16.000

15.000

-1.000

5

Bí r

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

6

Cà rốt Đà Lạt

Đ/kg

20.000

15.000

-5.000

7

Dưa leo

Đ/kg

12.000

10.000

-2.000

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

02/3/2021

Giá cả ngày

09/3/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 08)

(Kỳ 09)

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

17.370

17.370

=

0

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

18.440

18.440

=

0

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

14.110

14.110

=

0

4

Dầu hỏa

Đ/lít

12.860

12.860

=

0

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

392.500

392.500

=

0

6

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

7

Super lân Long Thành

Đ/kg

3.800

3.800

=

0

8

Phân NPK 20-20-15

Đ/kg

12.000

12.000

=

0

9

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

8.000

8.000

=

0

10

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.470

15.470

=

0

11

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

12

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

88.000

88.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.585.000

5.475.000

-110.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.627.000

5.515.000

-112.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

22.910

22.930

20

+ Bán ra

Đ/USD

23.120

23.140

20

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp