Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 14 năm 2021

Chi tiết bài viết Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 14 năm 2021

Giá cả thị trường mt số mt hàng ti tnh Đng Tháp

Ghi chú: biểu thị tăng   biểu thị giảm    = biểu thị ổn đnh

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

06/4/2021

Giá cả ngày

13/4/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 13)

(Kỳ 14)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.400  -  6.500

6.700   -  6.800

300

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.300  -  6.500

6.700   -  6.800

300  -   400

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.850  -  7.950

8.200   -  8.300

350

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.500  -  7.600

7.950   -  8.050

450

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

9.250  -  9.400

9.950   - 10.050

650  -   700

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

8.950  -  9.200

10.050  - 10.100

900  -  1.100

7

Gạo 5%

Đ/kg

10.900

11.450

550

8

Gạo 15%

Đ/kg

10.600

11.150

550

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

3

Tht heo đùi

Đ/kg

120.000

120.000

=

0

4

Tht ba rọi

Đ/kg

150.000

150.000

=

0

5

Tht nạt

Đ/kg

130.000

130.000

=

0

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

270.000

280.000

10.000

7

Gà ta sống

Đ/kg

135.000

130.000

-5.000

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

155.000

155.000

=

0

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

50.000

50.000

=

0

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

III

Hàng tiêu dùng

1

Đưng cát trắng loại I (đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

390.000

390.000

=

0

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

290.000

290.000

=

0

6

Pepsi

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

7

Coca Cola

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn xuồng

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

2

t sng

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

3

Dưa hấu

Đ/kg

6.000

6.000

=

0

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

18.000

22.000

4.000

6

Chanh giấy

Đ/kg

43.000

43.000

=

0

7

Xoài cát chu

Đ/kg

18.000

20.000

2.000

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

55.000

55.000

=

0

9

Cam xoàn

Đ/kg

35.000

35.000

=

0

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

25.000

30.000

5.000

2

Bông cải xanh

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

3

Nấm m

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

4

Khổ qua

Đ/kg

15.000

16.000

1.000

5

Bí r

Đ/kg

15.000

15.000

=

0

6

Cà rốt Đà Lạt

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

7

Dưa leo

Đ/kg

16.000

16.000

=

0

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

06/4/2021

Giá cả ngày

13/4/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 13)

(Kỳ 14)

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

18.200

18.150

-50

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

19.420

19.340

-80

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

14.520

14.420

-100

4

Dầu hỏa

Đ/lít

13.260

13.070

-190

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

392.500

373.000

-19.500

6

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

7

Super lân Long Thành

Đ/kg

3.800

3.800

=

0

8

Phân NPK 20-20-15

Đ/kg

12.000

12.000

=

0

9

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

8.000

8.000

=

0

10

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.470

15.470

=

0

11

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

12

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

88.000

88.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.485.000

5.480.000

-5.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.525.000

5.520.000

-5.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

22.970

22.950

-20

+ Bán ra

Đ/USD

23.180

23.160

-20

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp