Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 19 năm 2021

Chi tiết bài viết Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 19 năm 2021

Giá cả thị trường mt số mt hàng ti tnh Đng Tháp

Ghi chú: biểu thị tăng   biểu thị giảm    = biểu thị ổn đnh

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

11/5/2021

Giá cả ngày

18/5/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 18)

(Kỳ 19)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

6.000   -  6.100

6.100   -  6.200

100

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

5.900   -  6.000

6.000   -  6.100

100

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.400   -  7.500

7.500   -  7.600

100

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.050   -  7.150

7.150   -  7.250

100

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

9.800   -  9.900

9.500   -  9.600

-300

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

9.200   -  9.350

9.000   -  9.150

-200

7

Gạo 5%

Đ/kg

10.900

10.700

-200

8

Gạo 15%

Đ/kg

10.600

10.400

-200

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

21.000

21.000

=

0

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

80.000

80.000

=

0

3

Tht heo đùi

Đ/kg

120.000

120.000

=

0

4

Tht ba rọi

Đ/kg

150.000

150.000

=

0

5

Tht nạt

Đ/kg

130.000

130.000

=

0

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

270.000

280.000

10.000

7

Gà ta sống

Đ/kg

125.000

130.000

5.000

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

160.000

160.000

=

0

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

50.000

50.000

=

0

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

III

Hàng tiêu dùng

1

Đưng cát trắng loại I (đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

390.000

390.000

=

0

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

290.000

290.000

=

0

6

Pepsi

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

7

Coca Cola

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn xuồng

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

2

t sng

Đ/kg

30.000

25.000

-5.000

3

Dưa hấu

Đ/kg

8.000

8.000

=

0

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

18.000

18.000

=

0

6

Chanh giấy

Đ/kg

35.000

30.000

-5.000

7

Xoài cát chu

Đ/kg

10.000

10.000

=

0

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

9

Cam xoàn

Đ/kg

35.000

35.000

=

0

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

30.000

30.000

=

0

2

Bông cải xanh

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

3

Nấm m

Đ/kg

100.000

90.000

-10.000

4

Khổ qua

Đ/kg

15.000

15.000

=

0

5

Bí r

Đ/kg

15.000

15.000

=

0

6

Cà rốt Đà Lạt

Đ/kg

20.000

20.000

=

0

7

Dưa leo

Đ/kg

15.000

15.000

=

0

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá cả ngày

11/5/2021

Giá cả ngày

18/5/2021

Mức tăng giảm

(Kỳ 18)

(Kỳ 19)

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

18.330

18.780

450

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

19.640

19.920

280

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

14.600

15.060

460

4

Dầu hỏa

Đ/lít

13.510

14.090

580

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

354.000

354.000

=

0

6

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

7

Super lân Long Thành

Đ/kg

3.800

3.800

=

0

8

Phân NPK 20-20-15

Đ/kg

12.000

12.000

=

0

9

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

8.000

8.000

=

0

10

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.470

15.470

=

0

11

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

12

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

88.000

88.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.588.000

5.608.000

20.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.623.000

5.643.000

20.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

22.930

22.920

-10

+ Bán ra

Đ/USD

23.160

23.150

-10

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp