Xuất bản thông tin

null Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 27

Giá cả thị trường Giá cả thị trường

Giá cả thị trường một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp kỳ 27

Giá cả thị trưng một số mặt hàng tại tỉnh Đồng Tháp

Ghi chú: biểu thị tăng   biểu thị giảm    = biểu thị ổn đnh

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá trong ngày

24/8/2020

Giá trong ngày

31/8/2020

Mức tăng giảm

(Kỳ 26)

(Kỳ 27)

A

Lương thc, thc phẩm, hàng tiêu dùng

I

Lương thc

1

Lúa OM 5451 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

5.900 - 6.000

5.750 - 5.800

-150  -   -200

2

Lúa IR 50404 (lúa ưt tại ruộng)

Đ/kg

5.850 - 5.950

5.700 - 5.800

-150

3

Lúa OM 5451 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.250 - 7.350

7.100 - 7.200

-150

4

Lúa IR 50404 (lúa ktại kho Cty)

Đ/kg

7.000 - 7.050

6.800 - 6.900

-150  -   -200

5

Gạo nguyên liệu OM 5451

Đ/kg

9.100 - 9.150

9.050 - 9.150

-50   -      0

6

Gạo nguyên liệu IR50404

Đ/kg

9.050 - 9.100

9.000 - 9.050

-50

7

Gạo 5%

Đ/kg

10.800

10.700

-100

8

Gạo 15%

Đ/kg

10.500

10.400

-100

II

Thc phẩm

1

Cá tra nguyên liệu

Đ/kg

18.500

19.500

1.000

2

Heo hơi loại I

Đ/kg

90.000

90.000

=

0

3

Tht heo đùi

Đ/kg

145.000

140.000

-5.000

4

Tht ba rọi

Đ/kg

155.000

160.000

5.000

5

Tht nạt

Đ/kg

140.000

140.000

=

0

6

Tht bò phi lê

Đ/kg

275.000

275.000

=

0

7

Gà ta sống

Đ/kg

115.000

120.000

5.000

8

Cá lóc đồng

Đ/kg

155.000

155.000

=

0

9

Cá lóc nuôi

Đ/kg

40.000

40.000

=

0

10

Cá điêu hồng

Đ/kg

45.000

45.000

=

0

11

Cá rô nuôi

Đ/kg

38.000

38.000

=

0

III

Hàng tiêu dùng

0

1

Đưng cát trắng loại I (đưng đóng gói)

Đ/kg

22.000

22.000

=

0

2

Dầu ăn Neptune

Đ/chai

43.000

43.000

=

0

3

Sữa đặc Ông thọ (hộp 150g)

Đ/hộp

22.000

22.000

=

0

4

Bia Heineken

Đ/thùng

395.000

395.000

=

0

5

Bia Sài Gòn (SPECIAL)

Đ/thùng

290.000

290.000

=

0

6

Pepsi

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

7

Coca Cola

Đ/thùng

170.000

170.000

=

0

B

Nhóm hàng trái cây, rau, củ

I

Trái cây

1

Nhãn

Đ/kg

37.000

37.000

=

0

2

Ớt

Đ/kg

70.000

65.000

-5.000

3

Dưa hấu

Đ/kg

10.000

10.000

=

0

5

Chanh núm tươi loại I

Đ/kg

10.000

10.000

=

0

6

Chanh giấy

Đ/kg

30.000

33.000

3.000

7

Xoài cát chu

Đ/kg

28.000

28.000

=

0

8

Xoài cát Hòa Lộc

Đ/kg

65.000

70.000

5.000

9

Cam xoàn

Đ/kg

35.000

35.000

=

0

II

Rau, củ

1

Khoai tây Đà lạt

Đ/kg

30.000

30.000

=

0

TT

Mặt hàng

ĐVT

Giá trong ngày

24/8/2020

Giá trong ngày

31/8/2020

Mức tăng giảm

(Kỳ 26)

(Kỳ 27)

2

Bông cải xanh

Đ/kg

50.000

45.000

-5.000

3

Nấm m

Đ/kg

85.000

80.000

-5.000

4

Khổ qua

Đ/kg

13.000

13.000

=

0

5

Bí r

Đ/kg

20.000

18.000

-2.000

6

Cà rốt

Đ/kg

25.000

25.000

=

0

7

Dưa leo

Đ/kg

12.000

13.000

1.000

C

Nhiên liệu, chất đốt, VTNN, VLXD

1

Xăng E5 RON 92

Đ/lít

14.680

14.680

=

0

2

Xăng RON 95 III

Đ/lít

15.210

15.410

200

3

Dầu DO (0,05%S)

Đ/lít

12.440

12.190

-250

4

Dầu hỏa

Đ/lít

10.400

10.320

-80

5

Gas (Petimexgas bình 12kg)

Đ/bình

303.000

303.000

=

0

6

Phân Urê Trung Quốc

Đ/kg

6.800

6.800

=

0

7

Phân Urê Phú Mỹ

Đ/kg

9.400

9.400

=

0

8

Super lân Long Thành

Đ/kg

2.800

2.800

=

0

9

Phân NPK Việt Nhật 16.16.8

Đ/kg

8.600

8.600

=

0

10

Phân Kali đỏ LX 60%

Đ/kg

7.900

7.900

=

0

11

Thép xây dựng phi 6-8 Việt Nhật

Đ/kg

15.500

15.500

=

0

12

Xi măng holcim

Đ/bao

92.000

92.000

=

0

13

Xi măng Hà Tiên

Đ/bao

89.000

89.000

=

0

D

Giá vàng và Đô la Mỹ

1

- Vàng SJC

+ Mua vào

Đ/chỉ

5.545.000

5.645.000

100.000

+ Bán ra

Đ/chỉ

5.655.000

5.742.000

87.000

2

- T giá VND/USD

+ Mua vào

Đ/USD

23.060

23.060

=

0

+ Bán ra

Đ/USD

23.270

23.270

=

0

Nguồn:  Sở Công thương Đồng Tháp